Có 2 kết quả:

脫泥 tuō ní ㄊㄨㄛ ㄋㄧˊ脱泥 tuō ní ㄊㄨㄛ ㄋㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove mud
(2) desliming (in coal production)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove mud
(2) desliming (in coal production)

Bình luận 0